Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Vitosha Bistritsa

Vitosha Bistritsa

Bulgaria
Bulgaria

Vitosha Bistritsa Resultados mais recentes

Vitosha Bistritsa Bàn

# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 8 0 46:12 34 62
2 26 14 8 4 49:23 26 50
3 26 14 8 4 41:17 24 50
4 26 14 7 5 43:19 24 49
5 26 13 6 7 36:28 8 45
6 26 14 1 11 44:34 10 43
7 26 10 10 6 32:24 8 40
8 26 7 10 9 27:33 -6 31
9 26 8 6 12 26:30 -4 30
10 26 6 9 11 31:45 -14 27
11 26 7 4 15 24:42 -18 25
12 26 5 7 14 21:46 -25 22
13 26 4 7 15 21:49 -28 19
14 26 1 3 22 15:54 -39 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 12 11 6 39:27 12 47
2 29 9 4 16 27:46 -19 31
3 29 7 10 12 34:48 -14 31
4 29 1 3 25 15:57 -42 6
  • Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 29:5 24 33
2 13 8 5 0 22:6 16 29
3 13 8 4 1 25:10 15 28
4 13 9 1 3 24:9 15 28
5 13 9 1 3 23:9 14 28
6 13 6 5 2 20:11 9 23
7 13 5 3 5 13:11 2 18
8 13 5 3 5 20:21 -1 18
9 13 4 6 3 15:21 -6 18
10 13 4 4 5 13:17 -4 16
11 13 4 3 6 15:20 -5 15
12 13 3 4 6 12:18 -6 13
13 13 2 4 7 8:19 -11 10
14 13 1 1 11 10:30 -20 4
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 23:13 10 27
2 15 5 6 4 16:22 -6 21
3 14 4 3 7 16:24 -8 15
4 14 1 1 12 10:31 -21 4
# Hình thức First Professional League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 5 0 17:7 10 29
2 13 8 3 2 16:7 9 27
3 13 6 4 3 16:7 9 22
4 13 6 3 4 27:17 10 21
5 13 5 6 2 20:10 10 21
6 13 4 5 4 12:13 -1 17
7 13 3 6 4 14:16 -2 15
8 13 5 0 8 20:25 -5 15
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 3 1 9 9:22 -13 10
11 13 2 3 8 16:24 -8 9
12 13 2 3 8 13:30 -17 9
13 13 2 3 8 9:28 -19 9
14 13 0 2 11 5:24 -19 2
# Hình thức Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 5 5 4 16:14 2 20
2 15 5 1 9 11:22 -11 16
3 14 2 4 8 18:26 -8 10
4 15 0 2 13 5:26 -21 2

Vitosha Bistritsa Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bulgaria 43 167 13 3 2 1 - 2
Bulgaria 37 170 23 1 1 3 - 3
Bulgaria 34 172 17 1 - 3 - 4
Bulgaria 32 186 24 2 - 4 - 1
Bulgaria 30 184 12 1 - 3 - 6
Bulgaria 27 180 23 - 1 3 - 1
Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bulgaria 44 180 26 1 - 3 - -
Bulgaria 32 180 12 - 1 5 - -
Bulgaria 31 178 18 - - 8 - -
Bulgaria 35 186 7 - - 1 - 5
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bulgaria 27 190 16 - - 2 - -
Bulgaria 26 180 2 - - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bulgaria 33 180 11 - - 2 - 5
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Vitosha Bistritsa
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Vitosha Bistritsa
  • Viết tắt:
    VIT
  • Sân vận động:
    Bistritsa Stadium
  • Thành phố:
    Bistritsa
  • Capacidade do estádio:
    2500